Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14K-044.40 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
67A-333.10 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
30M-044.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
60C-785.55 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
74D-013.33 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
79C-233.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
76A-333.55 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
89C-345.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
63C-239.99 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-466.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
51M-244.49 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
29K-444.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
61K-555.17 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
47B-044.40 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:00
|
98A-894.44 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
29K-444.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
49A-748.88 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
76A-330.00 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
48C-123.33 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
67A-333.15 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
36C-546.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
61K-555.16 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
35A-477.75 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
81C-288.82 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
82A-161.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
51N-055.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
20B-037.77 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Khách |
22/11/2024 - 15:00
|
99A-860.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
51M-222.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:00
|
73D-011.11 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|