Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
21B-017.01 |
-
|
Yên Bái |
Xe Khách |
12/11/2024 - 10:45
|
61K-526.26 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
61K-534.53 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
70A-595.98 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
63C-229.22 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-141.48 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
89C-347.34 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
72C-276.27 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-114.14 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
34A-929.23 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
63C-232.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
14K-025.02 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
17A-492.49 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-232.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
20A-878.76 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
70A-585.87 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
81A-475.75 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51M-242.42 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-275.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
89A-546.46 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
62A-482.48 |
-
|
Long An |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
51N-103.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
35A-464.63 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
37C-593.93 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
30M-340.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
82A-165.65 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
86A-323.32 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
34C-438.38 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
15K-457.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
79A-572.72 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|