Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-343.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 22B-019.01 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
| 81B-031.31 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
| 60K-697.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 47C-415.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 76A-326.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 63C-235.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 81A-458.58 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 29K-377.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 30M-260.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 51M-252.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 92A-441.41 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 74C-147.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 60K-642.42 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 43A-947.47 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 78B-019.19 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
| 29K-376.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 30M-140.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 36K-294.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 60C-756.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 77A-367.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 72A-870.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 51N-120.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 30M-412.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 70A-609.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 37C-595.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 88A-814.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 51M-121.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 36K-281.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 20A-898.94 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|