Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 70A-609.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 30M-412.41 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 29K-377.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 30M-260.60 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 37C-595.96 | - | Nghệ An | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 92A-441.41 | - | Quảng Nam | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 74C-147.14 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 60K-642.42 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 78B-019.19 | - | Phú Yên | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:45 |
| 29K-376.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 36K-294.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51M-121.21 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 36K-281.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51N-120.20 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 37K-486.48 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 85A-151.15 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 99A-853.85 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 76C-181.88 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51M-171.72 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 36C-571.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 88A-814.81 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 38A-678.67 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 30M-050.05 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 20A-898.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 49A-747.48 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 48A-260.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 36C-578.57 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 95C-092.09 | - | Hậu Giang | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 92C-263.26 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 99A-890.90 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |