Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
36K-294.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
72A-870.87 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51N-120.20 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
70A-609.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-412.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
37C-595.96 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
88A-814.81 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
20A-898.94 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-121.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
36K-281.28 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
99A-890.90 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36C-578.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
95C-092.09 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
37K-486.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
85A-151.15 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
99A-853.85 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
76C-181.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-171.72 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
36C-571.57 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-051.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
63A-340.40 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
38A-678.67 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-050.05 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
49A-747.48 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
48A-260.26 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
92C-263.26 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
64A-208.08 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
48A-254.54 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
34C-448.44 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
79A-585.58 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|