Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
73D-011.11 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
99A-860.00 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
51L-930.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-446.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
89A-566.67 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
67A-333.10 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
20A-864.44 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
51M-222.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
30M-266.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
36C-555.14 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
17A-499.94 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
77C-266.68 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
89B-025.55 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Khách |
22/11/2024 - 14:15
|
34D-041.11 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
22/11/2024 - 14:15
|
60K-687.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
30M-377.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
79D-013.33 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe tải van |
22/11/2024 - 14:15
|
15K-444.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
78A-222.19 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
30M-333.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
30M-333.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
12C-141.11 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
51L-999.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
51M-222.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
81C-287.77 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
51M-111.85 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
51N-111.34 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
17C-215.55 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
21C-111.68 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
98A-888.12 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|