Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-453.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
92C-258.88 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
35A-426.86 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
66D-014.68 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-825.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51B-715.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
89A-517.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
35C-183.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-500.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
61C-587.88 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
49C-371.86 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
47A-720.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
73A-374.66 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
76A-308.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
34C-403.88 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
15K-450.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
76A-329.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
24C-155.86 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
37C-516.88 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
15K-274.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
60K-520.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
15K-431.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
24A-303.68 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
30M-173.68 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
37K-327.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51D-989.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
77A-354.66 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
88A-737.68 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
14K-032.88 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
72A-881.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|