Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76A-326.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
63C-235.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
81A-458.58 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-260.60 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51M-252.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
92A-441.41 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
74C-147.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
43A-947.47 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
78B-019.19 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
60C-756.56 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
77A-367.36 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
29K-376.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-140.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
36K-294.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
15B-055.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
61C-643.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
99C-340.40 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
34A-954.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
29K-409.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-484.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
88A-829.82 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
30M-212.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
14K-001.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51L-964.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
72B-048.04 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
34A-969.60 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
37K-505.02 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
90A-291.91 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51E-353.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
63C-230.30 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|