Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-484.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
43A-949.94 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-075.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
62A-474.77 |
-
|
Long An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-147.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
35A-467.46 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
51N-094.94 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
22B-019.01 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
30M-343.49 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
60K-697.69 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
81B-031.31 |
-
|
Gia Lai |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
47C-415.41 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
63C-235.35 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
76A-326.32 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
43C-323.23 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
47A-854.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
22A-270.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
73C-191.94 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
99C-333.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
71B-025.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-434.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-447.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
51L-929.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
47C-416.16 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
49A-767.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15B-055.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
67A-333.31 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
61C-643.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-484.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
34A-954.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|