Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-377.76 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
37K-487.77 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
70A-605.55 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
21C-111.86 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
73D-011.18 |
-
|
Quảng Bình |
Xe tải van |
22/11/2024 - 14:15
|
37C-594.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
92A-444.56 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
30M-333.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
30M-333.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
78A-222.08 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
51L-999.50 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
51M-277.78 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
93C-199.96 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
86C-214.44 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
51M-222.62 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
67C-189.99 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
83C-133.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
64D-010.00 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe tải van |
22/11/2024 - 14:15
|
98B-044.43 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
22/11/2024 - 14:15
|
62C-222.37 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
75B-030.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Khách |
22/11/2024 - 14:15
|
14K-000.38 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
61K-594.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
98B-046.66 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
22/11/2024 - 14:15
|
48A-253.33 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
98C-388.81 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
43A-977.78 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
49A-777.42 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
61K-522.23 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
94A-111.44 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|