Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 71A-219.79 |
-
|
Bến Tre |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 60K-693.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 30M-110.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 85B-014.39 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
| 78A-219.39 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 51L-958.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 77A-370.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 20C-316.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 65A-517.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 51N-094.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 37C-572.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 89A-545.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 37K-483.39 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 63B-034.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
| 19C-274.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 14C-469.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 17A-511.79 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 20A-881.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 94B-017.79 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
| 89D-024.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe tải van |
19/11/2024 - 08:30
|
| 77A-356.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 30M-285.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 66A-302.79 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 15K-481.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 38C-252.79 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|
| 43A-957.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 61B-045.79 |
-
|
Bình Dương |
Xe Khách |
19/11/2024 - 08:30
|
| 61K-569.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 30M-181.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
19/11/2024 - 08:30
|
| 12C-144.79 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Tải |
19/11/2024 - 08:30
|