Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 47A-854.85 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 99C-333.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 15K-434.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 71B-025.02 |
-
|
Bến Tre |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51L-929.23 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 15K-447.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 49A-767.76 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 47C-416.16 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 67A-333.31 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 15B-055.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
| 61C-643.64 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 34A-954.95 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 29K-409.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 15K-484.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 72A-848.46 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51M-292.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 30M-212.21 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51L-964.96 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 14K-001.01 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 72B-048.04 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
| 34A-969.60 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 37K-505.02 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51L-919.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 90A-291.91 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51E-353.53 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
| 63C-230.30 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 79C-232.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 72C-275.75 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 11A-137.13 |
-
|
Cao Bằng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 30M-124.12 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|