Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
98A-888.17 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
17D-016.66 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
22/11/2024 - 14:15
|
62A-488.83 |
-
|
Long An |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
37K-511.13 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
65C-277.79 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
60C-777.82 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
88C-311.15 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
51M-111.58 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
72C-266.62 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
61K-555.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
51L-911.12 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
25B-011.16 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
22/11/2024 - 13:30
|
43D-013.33 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 13:30
|
92A-444.15 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
66B-024.44 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Khách |
22/11/2024 - 13:30
|
14K-000.72 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
29K-433.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
30M-211.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
15K-433.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
17C-222.47 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
51M-222.70 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
38D-021.11 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe tải van |
22/11/2024 - 13:30
|
51N-133.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
30M-111.24 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
49B-033.30 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
22/11/2024 - 13:30
|
81A-474.44 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
89A-555.04 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
60B-078.88 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
22/11/2024 - 13:30
|
30M-111.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
61K-549.99 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|