Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-564.79 | - | Nghệ An | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
30M-276.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
67A-335.39 | - | An Giang | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
43A-974.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
71A-219.79 | - | Bến Tre | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
60K-693.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
30M-110.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
85B-014.39 | - | Ninh Thuận | Xe Khách | 19/11/2024 - 08:30 |
78A-219.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
77A-370.39 | - | Bình Định | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
51L-958.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
65A-517.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
51N-094.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
20C-316.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
89A-545.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
37K-483.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
37C-572.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
19C-274.79 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
14C-469.79 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 19/11/2024 - 08:30 |
17A-511.79 | - | Thái Bình | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
63B-034.79 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 19/11/2024 - 08:30 |
94B-017.79 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 19/11/2024 - 08:30 |
20A-881.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
77A-356.39 | - | Bình Định | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
30M-285.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
89D-024.79 | - | Hưng Yên | Xe tải van | 19/11/2024 - 08:30 |
66A-302.79 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
15K-481.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 19/11/2024 - 08:30 |
30M-267.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 15:45 |
30M-334.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 15:45 |