Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
95A-135.86 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
47A-729.88 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
24A-284.66 |
-
|
Lào Cai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
67A-306.86 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
36C-468.66 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
36C-552.68 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
61K-594.68 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
60K-651.68 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
18B-033.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
70C-208.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-295.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-300.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
75C-159.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
88A-732.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-206.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
93C-208.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-787.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
67B-028.88 |
-
|
An Giang |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
37K-492.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
22A-276.68 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
43A-872.68 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
84A-135.68 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
48A-227.68 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
30L-744.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
18B-028.88 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-976.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
73C-196.86 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-008.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
36C-464.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
89A-531.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|