Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-419.41 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
88A-826.82 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
73A-380.38 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-414.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
37C-590.59 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
51B-715.15 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
18/11/2024 - 09:15
|
19C-266.26 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-362.36 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
51N-021.21 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-483.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
20C-313.13 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-458.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
61K-523.52 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
86A-334.34 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51N-105.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
70C-217.17 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
34A-965.96 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-057.57 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
26A-237.23 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
94C-084.08 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
25A-085.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
76D-015.15 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-300.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-464.69 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
51M-070.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
34A-935.93 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
48C-119.19 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-097.09 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
37C-570.57 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
47A-838.34 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|