Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
92A-444.93 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
60C-777.46 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-481.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
99A-888.24 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
29K-444.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
61K-555.54 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
75A-393.33 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-455.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
29K-377.73 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
29K-444.17 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
51L-955.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
17A-500.06 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
98A-897.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
98C-377.73 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
51M-111.95 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
76A-333.19 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51M-276.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
93C-207.77 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-111.57 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
34C-444.46 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
67A-333.13 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
37K-533.35 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51L-932.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
37K-566.61 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
48C-122.23 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
30M-344.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
81A-472.22 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
36C-555.26 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
23A-171.11 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
51M-111.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|