Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
37K-495.68 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
60C-768.66 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
71C-132.86 |
-
|
Bến Tre |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51D-995.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
21A-200.88 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
78A-197.86 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
43C-303.86 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
76A-311.88 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
89C-348.68 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51B-602.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
43A-857.66 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
47A-749.86 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
29K-144.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-132.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
98A-812.88 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
68D-007.66 |
-
|
Kiên Giang |
Xe tải van |
05/12/2024 - 13:30
|
30L-372.88 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-206.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
70A-546.68 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
20A-894.68 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
19A-657.68 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
75A-400.68 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
75A-392.66 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-949.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-481.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
35A-434.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
48A-228.66 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
29K-407.86 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-539.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
29K-257.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|