Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-932.22 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
37K-566.61 | - | Nghệ An | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
48C-122.23 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
30M-344.47 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
81A-472.22 | - | Gia Lai | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
36C-555.26 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
23A-171.11 | - | Hà Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
51M-111.52 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
51M-216.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
29K-333.07 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
67A-333.06 | - | An Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
30M-033.37 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
30M-277.75 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
51N-033.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
21C-111.37 | - | Yên Bái | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:45 |
67A-333.87 | - | An Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 10:45 |
70A-588.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
65C-270.00 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
15K-488.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
18A-490.00 | - | Nam Định | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
92A-444.23 | - | Quảng Nam | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
86A-333.34 | - | Bình Thuận | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
30M-111.56 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
72A-861.11 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
29K-450.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
51M-111.17 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
86A-333.69 | - | Bình Thuận | Xe Con | 22/11/2024 - 10:00 |
38C-243.33 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
51M-288.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |
21C-111.27 | - | Yên Bái | Xe Tải | 22/11/2024 - 10:00 |