Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 63C-230.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
| 30M-267.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 30M-334.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
| 75D-010.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:45
|
| 15K-510.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 37K-501.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 29K-476.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 51L-991.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 20A-901.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 26A-238.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 47A-834.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 60K-688.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 60K-620.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 51L-931.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 98C-383.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 51M-145.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 51M-088.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 76D-014.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
| 98A-897.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 89A-540.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 51M-152.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 93A-506.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 47C-402.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 98A-903.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 66A-303.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 21A-232.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 30M-242.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 81C-288.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 30M-089.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 36K-263.39 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|