Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-208.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
51M-130.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
30M-189.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:45
|
63C-230.79 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:45
|
22A-278.79 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51N-126.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
75A-402.39 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
88D-022.39 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
15K-510.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
37K-501.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
29K-476.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
51L-991.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
60K-620.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
20A-901.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
26A-238.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
47A-834.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
60K-688.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51L-931.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-145.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
98C-383.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-088.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
76D-014.79 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
18/11/2024 - 15:00
|
98A-897.79 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
89A-540.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
51M-152.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
93A-506.79 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
47C-402.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
66A-303.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
98A-903.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
21A-232.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|