Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 29K-449.44 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 30M-153.15 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 68C-180.18 | - | Kiên Giang | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 15K-474.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 86A-322.32 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 37K-495.49 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 51N-069.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 51M-059.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 88C-313.13 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 66A-316.16 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 15K-474.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 30M-200.20 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 18A-504.50 | - | Nam Định | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 43D-012.01 | - | Đà Nẵng | Xe tải van | 18/11/2024 - 08:30 |
| 30M-295.29 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 86B-027.27 | - | Bình Thuận | Xe Khách | 18/11/2024 - 08:30 |
| 98A-898.95 | - | Bắc Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 98C-381.38 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 89B-026.26 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 18/11/2024 - 08:30 |
| 43A-979.72 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 64A-207.20 | - | Vĩnh Long | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 61C-622.62 | - | Bình Dương | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 60C-785.78 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 29K-453.45 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 30M-070.71 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 61K-547.54 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 38C-247.47 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 99C-331.31 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 18/11/2024 - 08:30 |
| 82A-162.62 | - | Kon Tum | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |
| 23A-164.64 | - | Hà Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 08:30 |