Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51M-269.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
29K-350.35 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
19A-728.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
30M-142.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
30M-210.21 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
21D-010.01 | - | Yên Bái | Xe tải van | 12/11/2024 - 08:30 |
51M-117.11 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
60K-636.33 | - | Đồng Nai | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
86A-323.23 | - | Bình Thuận | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
85D-009.09 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | 12/11/2024 - 08:30 |
29K-474.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
89A-557.57 | - | Hưng Yên | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
30M-352.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
51M-187.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
98A-865.65 | - | Bắc Giang | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
97B-016.16 | - | Bắc Kạn | Xe Khách | 12/11/2024 - 08:30 |
19A-743.74 | - | Phú Thọ | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
15K-442.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
92A-439.43 | - | Quảng Nam | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
79B-043.43 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 12/11/2024 - 08:30 |
15K-464.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
18A-497.49 | - | Nam Định | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
89A-542.54 | - | Hưng Yên | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
15K-448.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
51L-949.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
99A-874.74 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
94B-018.18 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 12/11/2024 - 08:30 |
29K-426.42 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
38C-252.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
15C-492.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |