Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
76A-333.89 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
28A-262.22 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
30M-274.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
51L-977.74 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
66A-305.55 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
34C-444.58 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
29K-444.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
29K-444.27 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
51N-000.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
86A-333.28 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
51N-011.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
72A-852.22 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
61K-587.77 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
79A-576.66 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
30M-044.45 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
51M-244.46 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
99C-333.07 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
70A-588.86 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
65C-270.00 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-488.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
18A-490.00 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
92A-444.23 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
28A-270.00 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
18C-177.75 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
36C-575.55 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
51M-252.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
98C-377.78 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
34A-920.00 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
51M-127.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
15K-242.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|