Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
79C-231.31 | - | Khánh Hòa | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
21A-230.23 | - | Yên Bái | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
79A-579.57 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
29K-370.37 | - | Hà Nội | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
37K-517.51 | - | Nghệ An | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
90B-016.01 | - | Hà Nam | Xe Khách | 12/11/2024 - 08:30 |
93A-525.22 | - | Bình Phước | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
37C-581.81 | - | Nghệ An | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
35C-185.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
51N-080.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
36K-262.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 12/11/2024 - 08:30 |
66C-184.18 | - | Đồng Tháp | Xe Tải | 12/11/2024 - 08:30 |
29K-464.67 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
49A-763.63 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
61K-522.52 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
37K-484.88 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
20A-894.94 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
43C-323.22 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
35C-181.18 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
48C-117.11 | - | Đắk Nông | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
49D-016.16 | - | Lâm Đồng | Xe tải van | 11/11/2024 - 14:45 |
37K-562.56 | - | Nghệ An | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
43A-959.55 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
51N-101.00 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
65D-013.13 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 11/11/2024 - 14:45 |
78C-129.12 | - | Phú Yên | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
62C-217.21 | - | Long An | Xe Tải | 11/11/2024 - 14:45 |
43A-963.63 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
36K-292.97 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |
15K-471.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:45 |