Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98C-377.78 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
34A-920.00 | - | Hải Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
51M-127.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
15K-242.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
51M-222.42 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
29K-439.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
98A-888.02 | - | Bắc Giang | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
99C-340.00 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
30M-244.49 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
30M-311.10 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
19C-275.55 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
51M-167.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
30M-154.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
47C-411.12 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
51M-188.87 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
60C-777.25 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
15K-495.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
92A-444.47 | - | Quảng Nam | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
61K-560.00 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
86A-333.78 | - | Bình Thuận | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
36K-265.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
29K-477.78 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
30M-114.44 | - | Hà Nội | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
15K-474.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
99C-333.37 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
29K-375.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 22/11/2024 - 09:15 |
51L-947.77 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
47A-831.11 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
61K-531.11 | - | Bình Dương | Xe Con | 22/11/2024 - 09:15 |
24B-021.11 | - | Lào Cai | Xe Khách | 22/11/2024 - 09:15 |