Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-791.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
70C-208.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-295.68 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
30L-217.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-300.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
75C-159.88 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
72C-239.86 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
88A-732.86 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
36K-206.88 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
93C-208.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
51L-552.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
18A-509.68 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
18A-455.66 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
86A-313.66 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
35B-024.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
22A-239.88 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
28A-240.68 |
-
|
Hòa Bình |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-008.86 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
36C-464.86 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
89A-531.88 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
51M-281.66 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
90A-271.68 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
93A-513.66 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
82A-148.66 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
70C-207.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
62B-034.68 |
-
|
Long An |
Xe Khách |
05/12/2024 - 13:30
|
99C-327.66 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|
63A-325.88 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
93A-474.88 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
05/12/2024 - 13:30
|
14C-418.66 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
05/12/2024 - 13:30
|