Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
81A-444.48 | - | Gia Lai | Xe Con | 28/11/2024 - 10:45 |
78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | 28/11/2024 - 10:00 |
29D-611.11 | - | Hà Nội | Xe tải van | 28/11/2024 - 10:00 |
92A-444.42 | - | Quảng Nam | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
29K-311.11 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |
29K-444.41 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 09:15 |
30M-033.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
60K-599.99 | - | Đồng Nai | Xe Con | 28/11/2024 - 09:15 |
76A-333.36 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 28/11/2024 - 08:30 |
29K-400.00 | - | Hà Nội | Xe Tải | 28/11/2024 - 08:30 |
51L-944.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 27/11/2024 - 15:45 |
98A-888.89 | - | Bắc Giang | Xe Con | 27/11/2024 - 15:45 |
36K-000.03 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 27/11/2024 - 15:45 |
36C-566.66 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 27/11/2024 - 15:45 |
97A-100.00 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 27/11/2024 - 15:45 |
89A-555.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | 27/11/2024 - 15:00 |
15K-455.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | 27/11/2024 - 14:15 |
72C-222.21 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Tải | 27/11/2024 - 13:30 |
30L-266.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 13:30 |
23D-011.11 | - | Hà Giang | Xe tải van | 27/11/2024 - 13:30 |
49C-399.99 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 27/11/2024 - 10:45 |
30M-399.99 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 10:45 |
36K-244.44 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 27/11/2024 - 10:45 |
63B-033.33 | - | Tiền Giang | Xe Khách | 27/11/2024 - 10:00 |
36K-111.13 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 27/11/2024 - 10:00 |
60K-622.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | 27/11/2024 - 10:00 |
29K-466.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 10:00 |
51M-222.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 27/11/2024 - 10:00 |
30L-799.99 | - | Hà Nội | Xe Con | 27/11/2024 - 09:15 |
29K-355.55 | - | Hà Nội | Xe Tải | 27/11/2024 - 09:15 |