Danh sách biển số đã đấu giá biển tứ quý

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-777.76 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 14:00
43A-777.78 380.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
63C-199.99 100.000.000 Tiền Giang Xe Tải 17/10/2023 - 14:00
30K-544.44 85.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 14:00
21A-177.77 165.000.000 Yên Bái Xe Con 17/10/2023 - 14:00
15K-166.66 1.305.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/10/2023 - 14:00
99C-266.66 85.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
51K-922.22 900.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
89C-299.99 235.000.000 Hưng Yên Xe Tải 17/10/2023 - 09:30
51K-755.55 165.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 09:30
38C-199.99 380.000.000 Hà Tĩnh Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
30K-500.00 130.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
70A-466.66 515.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
37K-233.33 210.000.000 Nghệ An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
93C-177.77 100.000.000 Bình Phước Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
63A-266.66 415.000.000 Tiền Giang Xe Con 17/10/2023 - 08:00
73C-166.66 190.000.000 Quảng Bình Xe Tải 17/10/2023 - 08:00
30K-466.66 810.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
72A-722.22 240.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-455.55 385.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
30K-433.33 145.000.000 Hà Nội Xe Con 17/10/2023 - 08:00
51K-933.33 645.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/10/2023 - 08:00
62A-355.55 235.000.000 Long An Xe Con 17/10/2023 - 08:00
93A-422.22 105.000.000 Bình Phước Xe Con 14/10/2023 - 15:00
51K-855.55 840.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
14A-822.22 80.000.000 Quảng Ninh Xe Con 14/10/2023 - 15:00
36A-977.77 460.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 15:00
30K-533.33 160.000.000 Hà Nội Xe Con 14/10/2023 - 15:00
18A-377.77 315.000.000 Nam Định Xe Con 14/10/2023 - 13:30
36K-000.01 300.000.000 Thanh Hóa Xe Con 14/10/2023 - 13:30