Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
60K-656.66 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/10/2024 - 08:30
51L-999.36 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/10/2024 - 08:30
29K-333.66 75.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/10/2024 - 08:30
99A-878.88 90.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/10/2024 - 08:30
14A-999.95 210.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/10/2024 - 08:30
51L-992.22 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-089.99 210.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
98A-888.29 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
37K-517.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-067.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
34A-939.99 355.000.000 Hải Dương Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-088.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
86A-333.86 110.000.000 Bình Thuận Xe Con 23/10/2024 - 14:45
89A-555.65 75.000.000 Hưng Yên Xe Con 23/10/2024 - 14:45
67A-316.66 40.000.000 An Giang Xe Con 23/10/2024 - 14:45
30M-177.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
25C-059.99 40.000.000 Lai Châu Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
47A-817.77 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/10/2024 - 14:45
79A-555.98 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/10/2024 - 14:45
14A-999.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
60K-666.98 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/10/2024 - 14:45
47C-419.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
79C-222.39 40.000.000 Khánh Hòa Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
30M-255.58 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
51N-111.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/10/2024 - 14:45
90C-158.88 40.000.000 Hà Nam Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
30L-555.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:45
93C-200.00 40.000.000 Bình Phước Xe Tải 23/10/2024 - 14:45
37K-546.66 70.000.000 Nghệ An Xe Con 23/10/2024 - 14:00
30M-111.16 145.000.000 Hà Nội Xe Con 23/10/2024 - 14:00