Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-869.68 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 30/10/2024 - 08:30
47A-864.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-183.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
37K-558.88 325.000.000 Nghệ An Xe Con 30/10/2024 - 08:30
30M-233.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 30/10/2024 - 08:30
72A-861.86 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 30/10/2024 - 08:30
15K-458.88 120.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/10/2024 - 08:30
61C-616.66 65.000.000 Bình Dương Xe Tải 30/10/2024 - 08:30
36K-299.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
99C-336.66 50.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
28A-258.68 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 29/10/2024 - 14:45
51L-635.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-256.66 75.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
36K-233.68 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-345.68 270.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
88A-811.68 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 29/10/2024 - 14:45
72A-861.68 105.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/10/2024 - 14:45
97A-099.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 29/10/2024 - 14:45
14A-991.66 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 29/10/2024 - 14:45
34A-922.68 40.000.000 Hải Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-136.66 165.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-388.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
30M-265.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 29/10/2024 - 14:45
67A-333.68 60.000.000 An Giang Xe Con 29/10/2024 - 14:45
24A-322.66 75.000.000 Lào Cai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
60K-698.88 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/10/2024 - 14:45
61K-579.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/10/2024 - 14:45
37C-569.66 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 29/10/2024 - 14:45
47A-826.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 29/10/2024 - 14:45
43A-955.68 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 29/10/2024 - 14:45