Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
95A-136.39 | - | Hậu Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 15:00 |
65C-266.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 18/11/2024 - 15:00 |
90A-295.39 | - | Hà Nam | Xe Con | 18/11/2024 - 15:00 |
18B-033.39 | - | Nam Định | Xe Khách | 18/11/2024 - 15:00 |
43A-964.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 18/11/2024 - 15:00 |
27A-128.79 | - | Điện Biên | Xe Con | 18/11/2024 - 15:00 |
81C-292.39 | - | Gia Lai | Xe Tải | 18/11/2024 - 15:00 |
38C-248.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 18/11/2024 - 15:00 |
37C-593.79 | - | Nghệ An | Xe Tải | 18/11/2024 - 15:00 |
49A-747.79 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 18/11/2024 - 15:00 |
35D-018.39 | - | Ninh Bình | Xe tải van | 18/11/2024 - 15:00 |
34A-943.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
18B-031.79 | - | Nam Định | Xe Khách | 18/11/2024 - 14:15 |
66B-025.79 | - | Đồng Tháp | Xe Khách | 18/11/2024 - 14:15 |
99A-862.79 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
51N-066.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
12A-270.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
49A-769.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
18A-504.39 | - | Nam Định | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
29K-360.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 14:15 |
60K-643.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
99C-331.79 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 18/11/2024 - 14:15 |
51M-138.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 14:15 |
14K-026.39 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
22C-114.79 | - | Tuyên Quang | Xe Tải | 18/11/2024 - 14:15 |
89C-354.39 | - | Hưng Yên | Xe Tải | 18/11/2024 - 14:15 |
60K-680.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
65C-277.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 18/11/2024 - 14:15 |
29K-404.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 14:15 |
34A-964.79 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |