Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 37K-501.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 29K-476.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 51L-991.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 47A-834.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 60K-688.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 60K-620.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 20A-901.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 26A-238.79 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 51L-931.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 15:00
|
| 51M-145.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 98C-383.39 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 15:00
|
| 83A-198.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 51M-144.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
| 34A-972.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 14K-018.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 36K-260.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 89A-547.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 37K-547.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 95C-089.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
| 83B-023.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
| 60C-786.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
| 72B-046.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
| 30M-284.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 30M-319.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 47C-423.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
| 30M-314.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 20A-904.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 24C-167.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
| 77A-371.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
| 34A-943.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|