Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51N-087.87 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
26A-241.24 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
89C-346.46 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
30M-272.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
36K-232.32 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
19C-273.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
15K-425.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
76C-181.86 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-179.17 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
74C-145.14 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
88A-808.00 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
78B-020.21 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
60K-673.67 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
17D-015.01 |
-
|
Thái Bình |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
82A-162.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
60K-636.63 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-131.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
75A-387.87 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
25B-008.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Khách |
11/11/2024 - 14:45
|
51M-307.30 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
64A-205.20 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
99A-857.57 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
95C-091.09 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
82A-161.61 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
65C-253.53 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
63A-341.34 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:45
|
48D-007.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:45
|
82C-098.98 |
-
|
Kon Tum |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
60C-766.76 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|
29K-351.35 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 14:45
|