Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
14C-457.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
51L-966.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
51N-066.61 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
60K-623.33 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
30M-340.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
51N-033.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
51M-130.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
93D-010.00 |
-
|
Bình Phước |
Xe tải van |
22/11/2024 - 09:15
|
61K-544.45 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
73A-377.70 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
30M-266.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
65C-264.44 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
30M-222.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
30M-111.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
17C-222.45 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
30M-210.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
21A-232.22 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
72C-278.88 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
51M-111.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51N-111.01 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-304.44 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
37K-555.19 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
78A-222.78 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
70B-036.66 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-366.65 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-133.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-077.76 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
36C-566.61 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-222.51 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-344.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|