Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
19C-280.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
67C-189.79 |
-
|
An Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
99A-891.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-180.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
49A-765.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
19A-736.39 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
79A-571.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
34B-046.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
74D-015.79 |
-
|
Quảng Trị |
Xe tải van |
18/11/2024 - 14:15
|
83A-198.39 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
51M-144.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
14K-018.79 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
36K-260.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
34A-972.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
89A-547.39 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
37K-547.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
95C-089.39 |
-
|
Hậu Giang |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
83B-023.79 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
60C-786.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
72B-046.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-284.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
47C-423.79 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-314.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
30M-319.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
20A-904.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
24C-167.39 |
-
|
Lào Cai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
77A-371.39 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
34A-943.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
18B-031.79 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
18/11/2024 - 14:15
|
51N-066.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|