Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
60C-783.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
18C-181.89 |
-
|
Nam Định |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
88B-025.02 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
60K-643.43 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
62A-481.81 |
-
|
Long An |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
90B-014.01 |
-
|
Hà Nam |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
51E-348.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
64A-206.20 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
69A-169.16 |
-
|
Cà Mau |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
26C-167.67 |
-
|
Sơn La |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
29B-661.61 |
-
|
Hà Nội |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:45
|
60C-760.60 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
22D-011.01 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-390.90 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
30M-283.28 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:45
|
51M-139.13 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:45
|
34A-939.35 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
49C-393.92 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-105.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-280.80 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
79A-572.57 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-080.88 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
18B-034.34 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
65A-527.27 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
51M-199.19 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
36K-246.24 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
67D-009.00 |
-
|
An Giang |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
93A-524.52 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
30M-254.54 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
15K-477.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|