Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51L-999.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
20A-888.34 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
72B-047.77 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-213.33 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
72A-866.60 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
78C-127.77 |
-
|
Phú Yên |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-344.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
37K-564.44 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
60K-650.00 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
67A-333.48 |
-
|
An Giang |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
14K-000.58 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
60K-666.87 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
78B-022.20 |
-
|
Phú Yên |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-133.32 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
29D-635.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-270.00 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
15K-465.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
38B-023.33 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
77A-365.55 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
11D-011.12 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-222.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
68C-177.75 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-210.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-202.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
72C-275.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
62D-017.77 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-200.04 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
14K-000.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
60B-077.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
22/11/2024 - 08:30
|
93A-511.19 |
-
|
Bình Phước |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|