Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
12A-270.79 | - | Lạng Sơn | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
18A-504.39 | - | Nam Định | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
29K-360.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 14:15 |
60K-643.79 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 14:15 |
30M-107.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
34A-920.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
36K-270.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
43A-966.39 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
94C-084.79 | - | Bạc Liêu | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
79A-591.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
36K-303.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
73A-370.79 | - | Quảng Bình | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
15C-487.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
21A-226.79 | - | Yên Bái | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
98A-874.79 | - | Bắc Giang | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
26B-022.79 | - | Sơn La | Xe Khách | 18/11/2024 - 13:30 |
30M-046.79 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
61K-543.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
70A-591.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
24A-326.39 | - | Lào Cai | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
15K-461.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
34B-043.79 | - | Hải Dương | Xe Khách | 18/11/2024 - 13:30 |
85D-010.39 | - | Ninh Thuận | Xe tải van | 18/11/2024 - 13:30 |
61C-637.39 | - | Bình Dương | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
60K-665.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
61K-524.39 | - | Bình Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
69C-105.39 | - | Cà Mau | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
65C-265.39 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |
30M-082.39 | - | Hà Nội | Xe Con | 18/11/2024 - 13:30 |
20C-314.79 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 18/11/2024 - 13:30 |