Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
98A-904.90 | - | Bắc Giang | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
29K-333.32 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |
84D-008.00 | - | Trà Vinh | Xe tải van | 15/11/2024 - 15:00 |
76A-328.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
34A-961.96 | - | Hải Dương | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
48A-252.54 | - | Đắk Nông | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
30M-351.35 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
51M-093.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |
60C-760.76 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |
30M-236.23 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
67A-341.34 | - | An Giang | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
97C-050.51 | - | Bắc Kạn | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |
25A-087.87 | - | Lai Châu | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
30M-143.14 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
19A-727.72 | - | Phú Thọ | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
48A-252.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
94D-006.00 | - | Bạc Liêu | Xe tải van | 15/11/2024 - 15:00 |
60K-628.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
51M-118.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |
85A-152.52 | - | Ninh Thuận | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
65C-261.61 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |
79B-045.45 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 15/11/2024 - 15:00 |
30M-090.95 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
14C-469.46 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |
47A-835.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
61C-614.61 | - | Bình Dương | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |
22A-275.27 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
34A-939.35 | - | Hải Dương | Xe Con | 15/11/2024 - 15:00 |
49C-393.92 | - | Lâm Đồng | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |
51M-105.05 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 15:00 |