Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
11D-011.12 |
-
|
Cao Bằng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
77A-365.55 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-222.24 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
30M-344.46 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
68C-177.75 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-210.00 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
51M-202.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
72C-275.55 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Tải |
22/11/2024 - 08:30
|
62D-017.77 |
-
|
Long An |
Xe tải van |
22/11/2024 - 08:30
|
14K-000.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
22/11/2024 - 08:30
|
34A-922.21 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
34C-444.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
37K-511.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
34C-444.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
65A-521.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
94A-111.97 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
62C-222.00 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
85A-153.33 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
90A-299.90 |
-
|
Hà Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
51M-222.56 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
74C-144.40 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
86D-007.77 |
-
|
Bình Thuận |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
81C-300.01 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
49C-396.66 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
37K-490.00 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
36C-555.50 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
98A-888.06 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
23B-013.33 |
-
|
Hà Giang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:45
|
17A-493.33 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
47A-833.32 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|