Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 97C-050.51 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
| 25A-087.87 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
| 30M-143.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
| 48A-252.25 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
| 19A-727.72 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
| 94D-006.00 |
-
|
Bạc Liêu |
Xe tải van |
15/11/2024 - 15:00
|
| 60K-628.28 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
| 51M-118.18 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
| 85A-152.52 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
| 79B-045.45 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
15/11/2024 - 15:00
|
| 30M-090.95 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
| 65C-261.61 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
| 14C-469.46 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
| 61C-614.61 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
15/11/2024 - 15:00
|
| 22A-275.27 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
| 47A-835.35 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
15/11/2024 - 15:00
|
| 99B-031.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 14:15
|
| 35C-182.82 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 62C-226.22 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 15K-507.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 12A-272.78 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 51M-111.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 20C-323.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 35A-481.81 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 51M-243.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 88A-805.05 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 99A-868.63 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 62C-224.24 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 35C-181.81 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 51M-206.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|