Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
51M-111.91 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
21A-222.24 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
34B-046.66 |
-
|
Hải Dương |
Xe Khách |
21/11/2024 - 15:45
|
29K-446.66 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
30M-377.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
92A-444.22 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
68C-180.00 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
99A-888.17 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
78A-222.56 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
81C-297.77 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
63A-333.05 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
75C-160.00 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
29K-444.78 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
34A-922.21 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
34C-444.77 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
37K-511.15 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
34C-444.59 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
65A-521.11 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
51M-155.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
92A-444.33 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
20A-901.11 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
64A-211.12 |
-
|
Vĩnh Long |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
14A-999.15 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-288.81 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-262.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
29K-444.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
51M-222.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
86A-333.80 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
62C-222.15 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
92A-440.00 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|