Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-457.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
82B-020.86 | - | Kon Tum | Xe Khách | 05/12/2024 - 13:30 |
20A-815.86 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
35A-428.86 | - | Ninh Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
51M-142.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
51L-973.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
94B-012.88 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 05/12/2024 - 13:30 |
66A-276.68 | - | Đồng Tháp | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30L-374.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
36K-100.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
86A-332.68 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
65C-272.68 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
94B-014.66 | - | Bạc Liêu | Xe Khách | 05/12/2024 - 13:30 |
37K-374.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
99C-343.66 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
60K-496.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
99A-847.86 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
65A-450.66 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
34C-446.68 | - | Hải Dương | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
82A-158.68 | - | Kon Tum | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
90D-011.66 | - | Hà Nam | Xe tải van | 05/12/2024 - 13:30 |
29K-335.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
79A-558.68 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
88A-713.68 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
29K-200.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
92C-262.86 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
43A-853.68 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
70A-583.88 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
19A-642.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
51L-970.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |