Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-536.36 | - | Bình Dương | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
15K-433.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 11/11/2024 - 14:00 |
51N-031.31 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
36K-248.24 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
27B-017.01 | - | Điện Biên | Xe Khách | 11/11/2024 - 10:00 |
20C-322.32 | - | Thái Nguyên | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
90C-154.54 | - | Hà Nam | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-331.33 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
78A-222.20 | - | Phú Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
43C-322.32 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
25C-061.61 | - | Lai Châu | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
74C-146.46 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
47A-824.82 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
14C-456.56 | - | Quảng Ninh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
65C-275.75 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
29K-353.50 | - | Hà Nội | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-096.09 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
49B-033.33 | - | Lâm Đồng | Xe Khách | 11/11/2024 - 10:00 |
37C-585.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-131.33 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
51L-941.41 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
82D-012.01 | - | Kon Tum | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
30M-404.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
92B-042.04 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 11/11/2024 - 10:00 |
34D-039.39 | - | Hải Dương | Xe tải van | 11/11/2024 - 10:00 |
78A-226.26 | - | Phú Yên | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
35A-477.47 | - | Ninh Bình | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
48A-251.25 | - | Đắk Nông | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
43A-971.97 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 11/11/2024 - 10:00 |
38C-252.53 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 11/11/2024 - 10:00 |