Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-440.00 | - | Quảng Nam | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
99A-888.13 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
19A-743.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
51M-111.69 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
30M-370.00 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
51M-288.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
86A-333.80 | - | Bình Thuận | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
99C-333.06 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
24C-166.67 | - | Lào Cai | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
38C-244.44 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
63A-333.13 | - | Tiền Giang | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
24D-011.11 | - | Lào Cai | Xe tải van | 21/11/2024 - 15:00 |
30M-244.40 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
51L-944.47 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
34A-933.34 | - | Hải Dương | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
15K-444.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
51N-000.12 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
12C-144.44 | - | Lạng Sơn | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
14K-000.34 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
51M-234.44 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
79B-044.40 | - | Khánh Hòa | Xe Khách | 21/11/2024 - 15:00 |
14K-000.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
30M-222.01 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
30M-377.78 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
62C-222.17 | - | Long An | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
74C-150.00 | - | Quảng Trị | Xe Tải | 21/11/2024 - 15:00 |
30M-405.55 | - | Hà Nội | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
37K-555.30 | - | Nghệ An | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
60K-622.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | 21/11/2024 - 15:00 |
65B-025.55 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 21/11/2024 - 15:00 |