Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 19A-756.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 29K-352.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 38A-684.39 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51N-128.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 19C-277.39 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51N-016.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 79A-581.79 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51M-275.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51N-140.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 62A-486.39 | - | Long An | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 60C-763.39 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 19A-746.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 35A-463.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51M-259.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 86A-327.79 | - | Bình Thuận | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 47C-414.79 | - | Đắk Lắk | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:45 |
| 47A-832.79 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 36K-272.39 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 99A-894.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51N-015.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 83A-193.79 | - | Sóc Trăng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:45 |
| 19B-027.79 | - | Phú Thọ | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:45 |
| 51N-144.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 88C-323.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 51M-091.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 99A-877.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 60K-689.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 29K-384.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 26C-164.79 | - | Sơn La | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 92A-434.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |