Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 27A-133.13 |
-
|
Điện Biên |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 37K-555.53 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 35C-182.82 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 99B-031.03 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
15/11/2024 - 14:15
|
| 62C-226.22 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 15K-507.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 20C-323.22 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 12A-272.78 |
-
|
Lạng Sơn |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 51M-111.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 35A-481.81 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 51M-243.43 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 88A-805.05 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 62C-224.24 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 35C-181.81 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 51M-206.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 99A-868.63 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 93C-207.20 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 29K-405.40 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 14:15
|
| 88A-813.13 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 37K-555.54 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 51N-091.09 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 14:15
|
| 36K-232.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 72A-860.60 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 60C-791.91 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 77A-358.35 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 38A-694.69 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 76B-027.02 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
| 17C-222.25 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 82A-163.16 |
-
|
Kon Tum |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 78D-010.19 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 13:30
|