Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 92C-261.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 20A-896.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 62C-222.79 | - | Long An | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 15K-482.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 43C-315.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 19A-721.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 51M-240.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 79A-584.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 29K-434.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 34C-443.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 65B-025.39 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:00 |
| 18A-495.79 | - | Nam Định | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 51N-144.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 88C-323.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 51M-091.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 99A-877.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 60K-689.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 29K-384.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 26C-164.79 | - | Sơn La | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 92A-434.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 51M-164.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 97A-098.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 88A-826.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 89B-025.79 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:00 |
| 78A-225.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 29K-427.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 38A-709.79 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 37K-541.39 | - | Nghệ An | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
| 35C-184.79 | - | Ninh Bình | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
| 76C-179.39 | - | Quảng Ngãi | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |