Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-427.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
62C-219.79 | - | Long An | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
49A-767.39 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
92C-261.79 | - | Quảng Nam | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
62C-222.79 | - | Long An | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
15K-482.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
20A-896.79 | - | Thái Nguyên | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
43C-315.79 | - | Đà Nẵng | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
19A-721.79 | - | Phú Thọ | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
51M-240.39 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
79A-584.39 | - | Khánh Hòa | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
34C-443.39 | - | Hải Dương | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
65B-025.39 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:00 |
29K-434.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
18A-495.79 | - | Nam Định | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
51N-144.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
88C-323.39 | - | Vĩnh Phúc | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
51M-091.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
99A-877.39 | - | Bắc Ninh | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
60K-689.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
92A-434.79 | - | Quảng Nam | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
29K-384.39 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
26C-164.79 | - | Sơn La | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
51M-164.79 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
97A-098.39 | - | Bắc Kạn | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
88A-826.79 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
89B-025.79 | - | Hưng Yên | Xe Khách | 18/11/2024 - 10:00 |
78A-225.39 | - | Phú Yên | Xe Con | 18/11/2024 - 10:00 |
29K-427.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | 18/11/2024 - 10:00 |
34A-930.39 | - | Hải Dương | Xe Con | 18/11/2024 - 09:15 |