Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 73B-019.79 |
-
|
Quảng Bình |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
| 21A-228.39 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 30M-387.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51M-273.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51M-093.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 60C-785.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 60C-767.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 38C-253.39 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 36K-261.79 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 86A-328.79 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 49A-764.79 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51M-165.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 66D-013.39 |
-
|
Đồng Tháp |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:00
|
| 15K-427.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 43A-972.39 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51M-096.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 62C-219.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 49A-767.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 92C-261.79 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 62C-222.79 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 15K-482.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 20A-896.79 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 43C-315.79 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 19A-721.79 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 51M-240.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 79A-584.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
| 34C-443.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 65B-025.39 |
-
|
Cần Thơ |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
| 29K-434.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:00
|
| 75C-156.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|