Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 18A-502.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 68A-365.36 |
-
|
Kiên Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 25A-087.08 |
-
|
Lai Châu |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 83B-024.02 |
-
|
Sóc Trăng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
| 17A-513.13 |
-
|
Thái Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 30M-053.53 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51L-964.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 85A-147.47 |
-
|
Ninh Thuận |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51M-264.64 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 79A-575.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51L-934.93 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 99C-345.34 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51M-268.26 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51N-070.77 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 49C-387.38 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 37K-528.52 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51M-101.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 15K-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 51L-967.67 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 61K-547.47 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 36K-232.35 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 72A-860.60 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 60C-791.91 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 77A-358.35 |
-
|
Bình Định |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 38A-694.69 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Con |
15/11/2024 - 13:30
|
| 76B-027.02 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe Khách |
15/11/2024 - 13:30
|
| 17C-222.25 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 13:30
|
| 98C-395.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
| 19A-744.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 72B-047.47 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|