Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-477.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
30M-075.55 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
48B-014.44 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
51N-044.40 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
72D-016.66 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
21C-111.17 |
-
|
Yên Bái |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
88A-817.77 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
60K-649.99 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
76D-013.33 |
-
|
Quảng Ngãi |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
97A-100.02 |
-
|
Bắc Kạn |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
29K-400.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
17C-222.77 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51N-111.06 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
74A-280.00 |
-
|
Quảng Trị |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-055.51 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-112.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
98B-047.77 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
18B-033.34 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
29K-452.22 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
51N-000.47 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
61K-555.30 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
98B-044.40 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Khách |
21/11/2024 - 13:30
|
30M-399.94 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51L-999.48 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
47C-415.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
35A-475.55 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-111.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
61C-611.12 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
37K-555.03 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
47A-860.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|