Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-624.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
15K-497.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
65B-023.88 | - | Cần Thơ | Xe Khách | 05/12/2024 - 13:30 |
34A-844.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
29K-197.88 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
51L-493.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
11C-076.66 | - | Cao Bằng | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
98C-348.86 | - | Bắc Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
92A-424.86 | - | Quảng Nam | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
77B-038.86 | - | Bình Định | Xe Khách | 05/12/2024 - 13:30 |
30L-249.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
51L-697.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30L-205.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
70C-218.66 | - | Tây Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-173.68 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-069.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
60K-500.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-461.88 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
26A-213.86 | - | Sơn La | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-747.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
22A-263.88 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-801.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51M-005.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
98A-871.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
69A-171.86 | - | Cà Mau | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-449.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
89A-545.86 | - | Hưng Yên | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-237.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51E-322.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
38C-220.66 | - | Hà Tĩnh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |