Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
60K-506.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
15K-302.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
51L-768.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
61K-537.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30L-429.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
49A-693.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30M-374.68 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
19A-727.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
30M-277.86 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
23D-010.68 | - | Hà Giang | Xe tải van | 05/12/2024 - 13:30 |
51L-470.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 13:30 |
51M-192.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
60C-718.86 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 05/12/2024 - 13:30 |
60K-560.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
65D-012.86 | - | Cần Thơ | Xe tải van | 05/12/2024 - 10:45 |
99C-317.88 | - | Bắc Ninh | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
63C-209.66 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
65C-249.86 | - | Cần Thơ | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
34A-945.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-561.66 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
61K-445.86 | - | Bình Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
49A-674.88 | - | Lâm Đồng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
17A-493.88 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
43A-885.66 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
93C-198.68 | - | Bình Phước | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
34A-852.66 | - | Hải Dương | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
62A-446.86 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
48A-231.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
14A-973.66 | - | Quảng Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-089.86 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |