Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
18A-508.50 |
-
|
Nam Định |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
19D-019.19 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
93C-208.08 |
-
|
Bình Phước |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
49C-397.39 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
35A-473.47 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51M-310.10 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
88C-323.22 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
88C-320.20 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
37D-050.05 |
-
|
Nghệ An |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
70A-584.84 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
77C-261.61 |
-
|
Bình Định |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
84A-154.15 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
19C-271.27 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
37B-048.48 |
-
|
Nghệ An |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
82D-011.11 |
-
|
Kon Tum |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
25C-062.62 |
-
|
Lai Châu |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
81A-478.78 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
30M-212.14 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
90D-013.13 |
-
|
Hà Nam |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
29K-239.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
89C-347.47 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
60K-676.78 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51L-925.92 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
88A-801.80 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
70B-035.03 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
11/11/2024 - 09:15
|
38C-254.54 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
11/11/2024 - 09:15
|
19D-020.02 |
-
|
Phú Thọ |
Xe tải van |
11/11/2024 - 09:15
|
48A-257.57 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51N-151.52 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|
51N-105.05 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
11/11/2024 - 09:15
|