Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
30M-204.04 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
26A-240.24 | - | Sơn La | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
48D-010.11 | - | Đắk Nông | Xe tải van | 15/11/2024 - 10:45 |
29K-475.75 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |
51N-034.03 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
21A-227.27 | - | Yên Bái | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
88A-828.29 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
81C-292.92 | - | Gia Lai | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |
36K-296.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
60C-779.77 | - | Đồng Nai | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |
81C-297.29 | - | Gia Lai | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |
29K-471.47 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |
70A-601.60 | - | Tây Ninh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
22A-282.28 | - | Tuyên Quang | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
78D-009.09 | - | Phú Yên | Xe tải van | 15/11/2024 - 10:45 |
30M-087.87 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
30M-191.93 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
36C-569.56 | - | Thanh Hóa | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |
61K-585.89 | - | Bình Dương | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
92B-040.40 | - | Quảng Nam | Xe Khách | 15/11/2024 - 10:45 |
29D-637.37 | - | Hà Nội | Xe tải van | 15/11/2024 - 10:45 |
35A-473.73 | - | Ninh Bình | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
29K-353.56 | - | Hà Nội | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |
19C-276.76 | - | Phú Thọ | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |
38A-707.00 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
89A-538.53 | - | Hưng Yên | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
30M-134.34 | - | Hà Nội | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
37C-582.58 | - | Nghệ An | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |
51N-014.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 15/11/2024 - 10:45 |
51M-081.81 | - | Hồ Chí Minh | Xe Tải | 15/11/2024 - 10:45 |