Danh sách biển số đã đấu giá biển tam hoa
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
47C-415.55 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
35A-475.55 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
51M-111.25 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
61C-611.12 |
-
|
Bình Dương |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
37K-555.03 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
47A-860.00 |
-
|
Đắk Lắk |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
29K-333.06 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
43A-966.67 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
78A-222.01 |
-
|
Phú Yên |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
36B-050.00 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
51N-155.54 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
14K-015.55 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
61K-524.44 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
51N-095.55 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
99B-033.31 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
48A-250.00 |
-
|
Đắk Nông |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
38C-249.99 |
-
|
Hà Tĩnh |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
70B-035.55 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
79A-577.76 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
22A-281.11 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
17C-222.93 |
-
|
Thái Bình |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
49B-033.34 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
14K-007.77 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
30M-033.34 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-353.33 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
98D-022.20 |
-
|
Bắc Giang |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
88D-022.21 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
29K-444.07 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
62C-218.88 |
-
|
Long An |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
30M-066.62 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|