Danh sách biển số đã đấu giá biển lộc phát
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
24B-019.88 | - | Lào Cai | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-490.88 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
88A-702.88 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
19A-701.66 | - | Phú Thọ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
70A-592.66 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37C-595.86 | - | Nghệ An | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-752.86 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
17A-459.66 | - | Thái Bình | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-313.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-995.68 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
36K-042.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-429.86 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
60K-535.68 | - | Đồng Nai | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30M-137.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
72A-846.68 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
63C-239.86 | - | Tiền Giang | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
65A-477.88 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
65A-449.86 | - | Cần Thơ | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
29K-184.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | 05/12/2024 - 10:45 |
38A-635.86 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
43A-964.88 | - | Đà Nẵng | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
47A-716.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
62A-440.88 | - | Long An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
51L-860.66 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
21A-223.68 | - | Yên Bái | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
30L-320.66 | - | Hà Nội | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
86A-320.86 | - | Bình Thuận | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
37K-354.68 | - | Nghệ An | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |
84B-022.66 | - | Trà Vinh | Xe Khách | 05/12/2024 - 10:45 |
70A-544.68 | - | Tây Ninh | Xe Con | 05/12/2024 - 10:45 |