Danh sách biển số đã đấu giá biển thần tài
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
75A-394.79 |
-
|
Thừa Thiên Huế |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
81A-467.79 |
-
|
Gia Lai |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
34A-930.39 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-404.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-204.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
37K-521.79 |
-
|
Nghệ An |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
79A-575.39 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
63A-325.39 |
-
|
Tiền Giang |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-443.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
89A-564.79 |
-
|
Hưng Yên |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
72A-843.79 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
20A-885.39 |
-
|
Thái Nguyên |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
60B-080.79 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Khách |
18/11/2024 - 09:15
|
84A-146.79 |
-
|
Trà Vinh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
60K-674.39 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-259.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-137.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
61K-525.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51L-975.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
51L-986.39 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
14D-029.39 |
-
|
Quảng Ninh |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|
30M-260.39 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
79B-044.79 |
-
|
Khánh Hòa |
Xe Khách |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-349.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
99A-893.79 |
-
|
Bắc Ninh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
29K-448.79 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
61K-583.39 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
34C-440.79 |
-
|
Hải Dương |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|
51N-042.79 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
86C-211.39 |
-
|
Bình Thuận |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|