Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
30M-195.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
36K-304.04 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
43A-976.76 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
98C-395.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
19A-744.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
72B-047.47 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
18B-033.03 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-475.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
30M-204.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
26A-240.24 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
48D-010.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-034.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
21A-227.27 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
88A-828.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
81C-292.92 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
51N-071.07 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
81C-297.29 |
-
|
Gia Lai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
36K-296.29 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
60C-779.77 |
-
|
Đồng Nai |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-471.47 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
70A-601.60 |
-
|
Tây Ninh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
78D-009.09 |
-
|
Phú Yên |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
22A-282.28 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
30M-087.87 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
92B-040.40 |
-
|
Quảng Nam |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
36C-569.56 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
61K-585.89 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
29D-637.37 |
-
|
Hà Nội |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
35A-473.73 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
29K-353.56 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|