Danh sách biển số đã đấu giá biển lặp đôi
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 30M-271.71 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 30M-191.93 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 37C-584.58 |
-
|
Nghệ An |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
| 61K-563.56 |
-
|
Bình Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 23A-170.17 |
-
|
Hà Giang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 49A-756.75 |
-
|
Lâm Đồng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 22A-272.77 |
-
|
Tuyên Quang |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 35C-184.18 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
| 34D-040.43 |
-
|
Hải Dương |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
| 35C-181.88 |
-
|
Ninh Bình |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
| 34A-932.32 |
-
|
Hải Dương |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 69D-006.06 |
-
|
Cà Mau |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
| 15K-434.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 19A-716.16 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 36K-304.04 |
-
|
Thanh Hóa |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 43A-976.76 |
-
|
Đà Nẵng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 51M-229.22 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
| 29K-470.70 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
| 30M-195.19 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 72B-047.47 |
-
|
Bà Rịa - Vũng Tàu |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
| 98C-395.95 |
-
|
Bắc Giang |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
| 19A-744.74 |
-
|
Phú Thọ |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 18B-033.03 |
-
|
Nam Định |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:45
|
| 48D-010.11 |
-
|
Đắk Nông |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:45
|
| 29K-475.75 |
-
|
Hà Nội |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:45
|
| 30M-204.04 |
-
|
Hà Nội |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 26A-240.24 |
-
|
Sơn La |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 21A-227.27 |
-
|
Yên Bái |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 88A-828.29 |
-
|
Vĩnh Phúc |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|
| 51N-034.03 |
-
|
Hồ Chí Minh |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:45
|